Nội dung Bài viết
Để biết tổng quan về các loại visa Mỹ, xem tại: Tất tần tật về visa Mỹ: phân loại, điều kiện, thủ tục & kinh nghiệm
Xem chi tiết về Visa bảo lãnh vợ chồng/hôn phu/hôn thê tại đây: Visa bảo lãnh vợ chồng, hôn phu/hôn thê (K, CR1, IR1): Hồ sơ & phỏng vấn
Visa bảo lãnh cho cha mẹ, con cái và anh em của công dân Mỹ là một trong những diện visa định cư quan trọng giúp các gia đình đoàn tụ tại Hoa Kỳ. Để bảo lãnh người thân sang Mỹ, công dân Mỹ cần hiểu rõ các yêu cầu về thứ tự ưu tiên và thời gian chờ, vì mỗi diện visa có quy trình và điều kiện riêng biệt. Việc xác định đúng thứ tự ưu tiên giữa các diện visa bảo lãnh sẽ giúp gia đình dễ dàng lên kế hoạch và chuẩn bị hồ sơ hợp lý.
Các diện visa này được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm visa bảo lãnh cho cha mẹ (IR5), visa bảo lãnh cho con cái (IR2, F1, F2A, F2B), và visa bảo lãnh cho anh chị em (F4). Mỗi diện visa có những yêu cầu và thời gian chờ khác nhau, điều này phụ thuộc vào mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh, cũng như số lượng hồ sơ đang được xử lý.
Trong bài viết này, VisaNest sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các diện visa bảo lãnh cho cha mẹ, con cái và anh em, bao gồm thứ tự ưu tiên, thời gian chờ và quy trình xin visa, để giúp bạn dễ dàng nắm bắt được các bước cần thiết để đoàn tụ cùng gia đình tại Mỹ.
VISA BẢO LÃNH CHA MẸ ĐI MỸ (VISA IR5)
Visa ir5 bảo lãnh cha mẹ đi Mỹ là gì?
Visa IR5 là loại visa định cư tại Mỹ dành cho cha mẹ của công dân Mỹ, cho phép các bậc phụ huynh đoàn tụ với con cái tại Mỹ. Đây là một trong những loại visa bảo lãnh gia đình phổ biến và có thời gian xử lý nhanh chóng nhất. Để hiểu rõ về quy trình xin visa IR5, chúng ta sẽ tìm hiểu về phân loại diện bảo lãnh gia đình, thứ tự ưu tiên, mẫu đơn cần thiết, giấy tờ mối quan hệ, cách kiểm tra visa bulletin, ước tính thời gian chờ, và kinh nghiệm hoàn tất hồ sơ tại Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia (NVC).
Visa bão lãnh cha mẹ IR5 thuộc diện bảo lãnh gia đình của công dân Mỹ, là một trong những diện ưu tiên nhất trong hệ thống thị thực Mỹ. Trong khi các loại visa khác như visa F1, F2A, F3, và F4 có thể bị hạn chế về số lượng mỗi năm và có thời gian chờ đợi lâu, visa IR5 dành cho cha mẹ của công dân Mỹ không bị giới hạn về số lượng và có thể được cấp ngay khi đủ điều kiện. Do đó, diện bảo lãnh này thuộc diện visa không giới hạn số lượng và không có thời gian chờ lâu, chỉ cần bảo lãnh của công dân Mỹ đủ 21 tuổi trở lên.
Quy trình xin visa ir5 bảo lãnh cha mẹ đi Mỹ
Để bắt đầu quá trình xin visa IR5, người bảo lãnh (con cái là công dân Mỹ) cần nộp mẫu đơn I-130 (Petition for Alien Relative) cho USCIS (Cục Di Trú và Nhập Tịch Mỹ). Mẫu đơn này dùng để chứng minh mối quan hệ gia đình hợp pháp giữa người bảo lãnh và cha mẹ. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:
- Giấy khai sinh của người bảo lãnh: Chứng minh mối quan hệ cha con hợp pháp.
- Giấy tờ chứng minh quốc tịch của người bảo lãnh: Bản sao hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận quốc tịch Mỹ.
- Giấy tờ của cha mẹ: Bao gồm hộ chiếu, giấy khai sinh của cha mẹ (nếu cần).
Khi hồ sơ I-130 được USCIS phê duyệt, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia (NVC), nơi sẽ yêu cầu bổ sung các giấy tờ như mẫu DS-260 (đơn xin visa định cư), bản sao giấy khai sinh, giấy chứng nhận mối quan hệ gia đình, và các tài liệu khác.
Sau khi NVC hoàn tất việc xử lý hồ sơ và tất cả các giấy tờ bổ sung được cung cấp đầy đủ, hồ sơ sẽ được chuyển tới Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Mỹ tại quốc gia nơi người xin visa cư trú. Lúc này, cha mẹ sẽ nhận được thông báo về lịch phỏng vấn xin visa.
Trong buổi phỏng vấn, người xin visa sẽ cần cung cấp các giấy tờ gốc và trả lời các câu hỏi về mục đích đến Mỹ, kế hoạch sinh sống, và mối quan hệ với người bảo lãnh. Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Mỹ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ để đảm bảo mọi thứ hợp lệ. Nếu mọi thứ đều ổn, visa sẽ được cấp và người xin visa có thể nhập cảnh vào Mỹ.
Quá trình từ khi nộp đơn I-130 cho đến khi nhận visa IR5 có thể mất từ 12 đến 18 tháng, tùy thuộc vào thời gian xử lý tại USCIS, NVC và Đại Sứ Quán. Vì vậy, người bảo lãnh cần theo dõi thường xuyên và cung cấp thông tin, giấy tờ cần thiết kịp thời để không làm chậm trễ quá trình.
Mặc dù visa IR5 không bị giới hạn về số lượng mỗi năm, nhưng đối với các diện visa khác có giới hạn số lượng, việc kiểm tra Visa Bulletin là rất quan trọng để theo dõi thứ tự ưu tiên và thời gian chờ đợi. Để kiểm tra Visa Bulletin, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Bộ Ngoại Giao Mỹ và tìm mục “Visa Bulletin” của tháng hiện tại. Đây là nơi bạn có thể biết được thời gian chờ đợi đối với từng diện visa bảo lãnh gia đình và mức độ ưu tiên
Sau khi được cấp visa IR5, cha mẹ có thể nhập cảnh vào Mỹ. Khi nhập cảnh, họ sẽ nhận thẻ xanh (Green Card) và trở thành thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ. Visa IR5 giúp cha mẹ không chỉ có quyền sinh sống và làm việc tại Mỹ mà còn có thể bảo lãnh các thành viên khác trong gia đình sau một thời gian cư trú tại Mỹ.
VISA BẢO LÃNH CHO CON CÁI ĐI MỸ (IR2, F1, F2A, F2B)
Visa bảo lãnh cho con cái đi Mỹ là gì?
Visa bảo lãnh con đi Mỹ là loại visa định cư cho phép công dân Mỹ hoặc thường trú nhân (thẻ xanh) bảo lãnh con ruột hoặc con riêng, giúp họ có thể sang Mỹ để đoàn tụ gia đình và sinh sống lâu dài. Các loại visa bảo lãnh con cái phổ biến hiện nay bao gồm:
- IR2: Dành cho con ruột hoặc con riêng chưa kết hôn dưới 21 tuổi của công dân Mỹ. Hồ sơ được xử lý nhanh, không cần chờ visa bulletin.
- F1: Dành cho con độc thân từ 21 tuổi trở lên của công dân Mỹ. Visa ưu tiên hạng nhất (First Preference), dành cho con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ. Có giới hạn hàng năm, cần theo dõi visa bulletin.
- F2A: là visa ưu tiên hạng hai, nhóm A (Second Preference A), dành cho con dưới 21 tuổi, chưa kết hôn của thường trú nhân. Dù có giới hạn số lượng, nhưng thường thời gian chờ ngắn.
- F2B: là Visa ưu tiên hạng hai, nhóm B (Second Preference B), dành cho con độc thân từ 21 tuổi trở lên của thường trú nhân. Thời gian chờ có thể khá lâu, tùy thuộc vào từng thời điểm.
Tùy vào loại visa bảo lãnh con và tình trạng cư trú của người bảo lãnh (công dân Mỹ hay thường trú nhân), mỗi diện visa sẽ có thời gian xử lý và thứ tự ưu tiên khác nhau. Đặc biệt, chỉ có visa IR2 là không bị giới hạn số lượng hàng năm, còn các diện F1, F2A, F2B đều bị giới hạn và phải theo dõi lịch Visa Bulletin để biết thời điểm đến lượt xét hồ sơ.
Quy trình xin visa bảo lãnh con cái đi Mỹ
Quy trình bảo lãnh bắt đầu bằng việc người bảo lãnh (cha hoặc mẹ là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân) nộp mẫu đơn I-130 (Petition for Alien Relative) lên Cơ quan Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS). Cụ thể như sau:
- Người bảo lãnh (cha/mẹ là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân) nộp mẫu I-130 (Petition for Alien Relative) lên USCIS để chứng minh mối quan hệ hợp pháp với con. Các giấy tờ đi kèm gồm: Giấy khai sinh của người con, ghi rõ tên cha/mẹ bảo lãnh; Hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận quốc tịch/thẻ xanh của người bảo lãnh; Giấy tờ hôn nhân, ly hôn (nếu có), giấy tờ hợp pháp khác liên quan đến con nuôi, con riêng…
- Sau khi USCIS chấp thuận đơn I-130, hồ sơ sẽ được chuyển sang NVC. Lúc này, người bảo lãnh cần nộp: Mẫu DS-260 (Đơn xin visa định cư); Giấy khai sinh, hộ chiếu của người được bảo lãnh; Giấy tờ tài chính (mẫu I-864 – Bảo trợ tài chính); Các tài liệu khác chứng minh mối quan hệ hợp pháp.
- Khi hồ sơ hoàn chỉnh và lịch visa đến lượt (đối với diện bị giới hạn), NVC sẽ sắp xếp lịch phỏng vấn. Người được bảo lãnh sẽ cần: Tham gia khám sức khỏe định cư; Mang theo giấy tờ gốc, bản dịch và các bằng chứng liên quan đến buổi phỏng vấn; Trả lời các câu hỏi của viên chức lãnh sự về mối quan hệ, lý do muốn định cư, và kế hoạch sau khi đến Mỹ.
Xem thêm: Phỏng vấn visa Mỹ: 50 câu hỏi thường gặp & kinh nghiệm trả lời
Thời gian xử lý visa phụ thuộc vào từng diện. Đối với IR2, quá trình thường mất từ 12 đến 18 tháng vì không bị giới hạn số lượng visa mỗi năm. Trong khi đó, các diện có giới hạn như F1, F2A, F2B có thể mất vài năm để được giải quyết, tùy thuộc vào số lượng hồ sơ đang chờ và quốc gia cư trú của người được bảo lãnh.
Đối với các diện F1, F2A, F2B, người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần kiểm tra lịch Visa Bulletin hàng tháng để biết được thời điểm hồ sơ của mình được giải quyết. Lịch này được công bố trên trang web chính thức của Bộ Ngoại Giao Mỹ: https://travel.state.gov.
VISA BẢO LÃNH CHO ANH CHỊ EM ĐI MỸ (F4)
Visa bảo lãnh cho anh chị em đi Mỹ (F4) là gì?
Visa F4 là loại visa định cư theo diện đoàn tụ gia đình, cho phép công dân Mỹ bảo lãnh anh, chị hoặc em ruột của mình sang Mỹ để sinh sống lâu dài. Đây là một trong các diện visa thuộc hệ thống visa ưu tiên theo gia đình (Family Preference Category) và được xếp ở mức ưu tiên thấp nhất – ưu tiên hạng tư (Fourth Preference). Do đó, thời gian chờ đợi để được cấp visa F4 thường rất dài – có thể kéo dài từ 15 đến 20 năm, tùy theo quốc tịch của người được bảo lãnh và lượng hồ sơ tồn đọng hằng năm.
Chỉ công dân Mỹ (không áp dụng cho thường trú nhân) từ 21 tuổi trở lên mới được phép nộp hồ sơ bảo lãnh anh, chị hoặc em ruột theo diện visa F4. Ngoài ra, diện F4 chỉ áp dụng cho anh/chị/em ruột cùng cha hoặc cùng mẹ, có đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống rõ ràng. Người được bảo lãnh có thể mang theo vợ/chồng và con cái độc thân dưới 21 tuổi đi cùng nếu hồ sơ được chấp thuận.
Quy trình xin visa bảo lãnh cho anh chị em đi Mỹ (F4)
Quy trình bảo lãnh theo diện F4 gồm các bước chính như sau:
- Công dân Mỹ sẽ là người nộp mẫu I-130 lên Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) để khởi đầu hồ sơ bảo lãnh. Hồ sơ cần nộp bao gồm: Mẫu đơn I-130 đã điền đầy đủ; Giấy khai sinh của người bảo lãnh và người được bảo lãnh, cho thấy mối quan hệ anh/chị/em ruột (cùng cha hoặc cùng mẹ); Giấy tờ chứng minh quốc tịch Mỹ của người bảo lãnh (hộ chiếu Mỹ, giấy khai sinh ở Mỹ, hoặc giấy nhập tịch); Các giấy tờ kết hôn, ly hôn (nếu có) để xác minh mối quan hệ gia đình.
- Thời gian xét duyệt mẫu I-130 có thể kéo dài vài tháng đến hơn 1 năm. Sau khi USCIS phê duyệt, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia (NVC) để tiếp tục xử lý và chờ đến lượt xét visa theo lịch Visa Bulletin.
- Vì F4 là diện visa có hạn ngạch hàng năm, nên sau khi USCIS phê duyệt, hồ sơ sẽ rơi vào hàng chờ. Người bảo lãnh và người được bảo lãnh phải theo dõi lịch Visa Bulletin hàng tháng do Bộ Ngoại giao Mỹ công bố để biết thời điểm hồ sơ đến lượt được xử lý. Thời gian chờ này có thể kéo dài hơn 15 năm, đặc biệt đối với công dân các nước có lượng hồ sơ cao như Việt Nam, Ấn Độ, Mexico, Philippines…
- Hoàn thiện hồ sơ tại NVC khi đến lượt. Khi hồ sơ đến lượt xử lý (ngày ưu tiên – priority date – đã “current”), NVC sẽ yêu cầu người bảo lãnh nộp: Mẫu DS-260 (đơn xin visa định cư); Mẫu I-864 (Bảo trợ tài chính); Các giấy tờ dân sự: giấy khai sinh, hộ chiếu, lý lịch tư pháp, giấy kết hôn (nếu có) của người được bảo lãnh; Phí xử lý hồ sơ và các chi phí liên quan.
- Sau khi NVC xem xét và chấp thuận toàn bộ giấy tờ, hồ sơ sẽ được chuyển đến Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Mỹ tại quốc gia mà người được bảo lãnh đang cư trú. Người được bảo lãnh và các thành viên đi kèm (nếu có) sẽ được sắp xếp lịch phỏng vấn xin visa định cư. Trước khi phỏng vấn, họ cần hoàn tất khám sức khỏe định cư tại cơ sở được chỉ định. Tại buổi phỏng vấn, người xin visa sẽ cần mang theo đầy đủ giấy tờ gốc và các bằng chứng về mối quan hệ anh chị em ruột. Viên chức lãnh sự sẽ đặt câu hỏi để kiểm tra tính chính xác và hợp pháp của mối quan hệ. Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, visa F4 sẽ được cấp.
Khi visa F4 được cấp và người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ, họ sẽ trở thành thường trú nhân (có thẻ xanh). Họ có thể sinh sống, làm việc và học tập hợp pháp tại Mỹ. Sau khi cư trú đủ thời gian (thường 5 năm), họ có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Mỹ nếu đáp ứng đủ điều kiện. Ngoài ra, sau khi trở thành công dân Mỹ, họ cũng có thể tiếp tục bảo lãnh cho các thành viên khác trong gia đình.
Thời gian chờ visa Mỹ F4 lâu nhất trong nhóm visa đoàn tụ gia đình, với thời gian chờ thường kéo dài hơn 15 năm, đặc biệt đối với những quốc gia có lượng hồ sơ lớn như Việt Nam. Điều quan trọng cần lưu ý là chỉ công dân Mỹ mới đủ điều kiện bảo lãnh anh, chị hoặc em ruột theo diện F4; người có thẻ xanh (thường trú nhân) không được phép nộp hồ sơ bảo lãnh cho anh chị em của mình. Tuy nhiên, khi visa F4 được chấp thuận, người được bảo lãnh có thể mang theo vợ/chồng và các con chưa kết hôn dưới 21 tuổi cùng sang Mỹ để định cư, nhờ vậy cả gia đình có thể đoàn tụ và ổn định cuộc sống tại Hoa Kỳ.
Hiểu rõ thứ tự ưu tiên và thời gian chờ đợi trong từng diện visa bảo lãnh gia đình là yếu tố then chốt giúp bạn chủ động lên kế hoạch đoàn tụ cùng người thân. Mỗi diện – từ bảo lãnh cha mẹ (IR5), con cái (F1, F2A, F2B) đến anh chị em (F4) – đều có điều kiện riêng và thời gian xử lý khác nhau, kéo dài từ 1 năm đến hơn 15 năm. Vì vậy, việc bắt đầu sớm, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và theo dõi lịch Visa Bulletin định kỳ là cách tốt nhất để rút ngắn thời gian chờ và tránh sai sót.